Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

переезжать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переехать)

  1. (В, через В) đi ngang qua, đi qua, qua, vượt qua (bằng xe, tàu, v. v... ).
  2. (переселяться) dọn nhà, đổi chỗ ở, đổi đi.
    переезжать в город — dọn đén thành phố ở, dọn nhà đến thành phố

Tham khảo sửa