переехать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của переехать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perejéhat' |
khoa học | pereexat' |
Anh | pereyekhat |
Đức | perejechat |
Việt | pereiekhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa{{|root=переех|vowel=а}} переехать Hoàn thành
- Xem переезжать
- (В) (задавить) cán.
- его переехатьла машина — xe ô tô cán nó, cậu ấy bị ô tô cán phải
Tham khảo
sửa- "переехать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)