передохнуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của передохнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peredohnút' |
khoa học | peredoxnut' |
Anh | peredokhnut |
Đức | peredochnut |
Việt | peređokhnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпередохнуть Hoàn thành
- (перевести дух) thở lấy hơi, thở lại sức.
- (thông tục)(немного отдохнуть) — nghỉ một chút, nghỉ tay một lúc, nghỉ lấy sức
Tham khảo
sửa- "передохнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)