перегораживать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

перегораживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перегородить)

  1. (В) ngăn... ra, chắn... ra, ngăn cách
  2. (забором) rào... lại, quây... lại.
    перегораживать комнату — ngăn (chắn) gian phòng ra

Tham khảo

sửa