перевозка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перевозка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perevózka |
khoa học | perevozka |
Anh | perevozka |
Đức | perewoska |
Việt | perevodca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaперевозка gc
- (Sự) Chuyển đi, tải đi, chở đi, chuyên chở, vận tải, vận chuyển, chuyển vận.
Tham khảo
sửa- "перевозка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)