Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

переболеть Thể chưa hoàn thành

  1. (Т) bị ốm, bị bệnh, mắc bệnh, thụ bệnh; перен. chịu dựng.
    он только что переболетьел воспалением лёгких — nó vừ mới bị [bệnh] viêm phổi
  2. (многими болезнями) mang bệnh, mắc nhiều bệnh.
  3. (какой-л. болезнью - о многих) bị bệnh.
    все дети переболетьели корью — mọi đứa bé đều bị bệnh sởi, hết thảy trẻ con đều bị lên sởi

Tham khảo sửa