Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thụ bệnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰṵʔ
˨˩
ɓə̰ʔjŋ
˨˩
tʰṵ
˨˨
ɓḛn
˨˨
tʰu
˨˩˨
ɓəːn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰu
˨˨
ɓeŋ
˨˨
tʰṵ
˨˨
ɓḛŋ
˨˨
Động từ
sửa
thụ bệnh
Mắc
bệnh
.
Mới
thụ bệnh
mà đã ốm nặng.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thụ bệnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)