Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

перебежчик

  1. (воен.) Kẻ đào ngũ, lính chạy sang hàng ngũ của địch, người lính bỏ ngũ, hàng binh.
    перен. — kẻ đào ngũ, kẻ phản bội

Tham khảo

sửa