Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

перебегать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перебежать)

  1. (В, через В) chạy qua, chạy ngang qua, vượt qua.
    перебегать через дорогу, улицу — chạy qua đường
    перебегать мост — chạy qua cầu
  2. (бегом перемещаться) chạy, chạy đi, chạy đến.
    перебегать с места на место — chạy từ chỗ này đến chỗ khác
    перебегать на другое место — chạy đến chỗ khác
  3. (к неприятелю) đào ngũ, chạy sang.
    перебегать на сторону врага — chạy sang hàng ngũ địch
    тк. несов. — (о свете, тени и т. п) — lướt nhanh, chuyển nhanh
    перебегать кому-л. дорогу — phỗng tay trên của ai, lấy hớt của ai

Tham khảo

sửa