перебегать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перебегать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perebegát' |
khoa học | perebegat' |
Anh | perebegat |
Đức | perebegat |
Việt | perebegat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперебегать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перебежать)
- (В, через В) chạy qua, chạy ngang qua, vượt qua.
- перебегать через дорогу, улицу — chạy qua đường
- перебегать мост — chạy qua cầu
- (бегом перемещаться) chạy, chạy đi, chạy đến.
- перебегать с места на место — chạy từ chỗ này đến chỗ khác
- перебегать на другое место — chạy đến chỗ khác
- (к неприятелю) đào ngũ, chạy sang.
- перебегать на сторону врага — chạy sang hàng ngũ địch
- тк. несов. — (о свете, тени и т. п) — lướt nhanh, chuyển nhanh
- перебегать кому-л. дорогу — phỗng tay trên của ai, lấy hớt của ai
Tham khảo
sửa- "перебегать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)