первомайский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của первомайский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pervomájskij |
khoa học | pervomajskij |
Anh | pervomayski |
Đức | perwomaiski |
Việt | pervomaixki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпервомайский
- (Thuộc về) Ngày mồng Một tháng Năm, ngày Quốc tế Lao động.
- первомайская демонстрация — cuộc biểu tình (diễu hành) mồng Một tháng Năm
Tham khảo
sửa- "первомайский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)