первобытный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của первобытный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pervobýtnyj |
khoa học | pervobytnyj |
Anh | pervobytny |
Đức | perwobytny |
Việt | pervobytny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпервобытный
- Sơ khai, nguyên thủy, cổ sơ.
- первобытные времена — thơi kỳ sơ khai (nguyên thủy, mông muội)
- первобытное общество — xã hội nguyên thủy
- первобытный коммунизм — xã hội cộng sản nguyên thủy, chủ nghĩa cộng sản nguyên thủy
- (нетронутый, невозделанный) hoang dại, hoang sơ, còn nguyên vẹn.
- первобытный лес — rừng hoang sơ, rừng nguyên thủy
- (перен.) (устарелый, примитивный) — cổ lỗ, cổ sơ, thô sơ, thô thiển.
- первобытная техника — kỹ thuật cổ sơ (thô sơ)
- перен. — (некультурный) thô lỗ, hoang dại, man rợ, mọi rợ
- первобытные нравы — phong tục thô lỗ (man rợ, mọi rợ)
- (вымерший) nguyên thủy.
- первобытные животные — động vật nguyên thủy
Tham khảo
sửa- "первобытный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)