Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

парный

  1. (составляющий пару) đôi, kép.
  2. (расположенный парой) [xếp] từng đôi, từng cặp, song đôi.
    парные листья — lá xếp từng đôi (song đôi)
  3. (об экипаже, санях) [thắng] song mã, hai ngựa.
  4. (производимый парой) đôi, kép.
    парная гребля — [môn] chèo thuyền hai người, chèo đôi
    парная игра — (в теннис и т. п.) — [sự] đánh đôi, đánh kép
    парный полёт — chuyến bay sóng đôi

Tham khảo

sửa