парный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của парный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | párnyj |
khoa học | parnyj |
Anh | parny |
Đức | parny |
Việt | parny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпарный
- (составляющий пару) đôi, kép.
- (расположенный парой) [xếp] từng đôi, từng cặp, song đôi.
- парные листья — lá xếp từng đôi (song đôi)
- (об экипаже, санях) [thắng] song mã, hai ngựa.
- (производимый парой) đôi, kép.
- парная гребля — [môn] chèo thuyền hai người, chèo đôi
- парная игра — (в теннис и т. п.) — [sự] đánh đôi, đánh kép
- парный полёт — chuyến bay sóng đôi
Tham khảo
sửa- "парный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)