парикмахерская

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

парикмахерская gc ((скл. как прил.))

  1. Hiệu cắt tóc, hiệu thợ cạo, hiệu cúp tóc, hiệu uốn tóc, hiệu sửa tóc.

Tham khảo sửa