Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

панцирь

  1. (латы) áo giáp, giáp bào, giáp trụ, binh giáp, chiến bào.
  2. (у животных) [cái] mai, mu, giáp.
    черепаший панцирь — mai rùa, mu rùa, quy giáp

Tham khảo sửa