очерчивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của очерчивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očérčivat' |
khoa học | očerčivat' |
Anh | ocherchivat |
Đức | otschertschiwat |
Việt | otrertrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaочерчивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: очертить) ‚(В)
- Vạch, kẻ, vẽ, vạch đường cong, kẻ đường ngoài, đồ.
- очертить рисунок — đồ bức vẽ
- (описывать в общих чертах) phác họa, phác qua.
- писатель бегло очертил своих героев — nhà văn phác qua (phác họa) những nhân vật của mình
- .
- очертя голову — bồng bột, không suy nghĩ, liều mạng, xốc nổi
- броситься очертя голову — liều mạng lao vào
Tham khảo
sửa- "очерчивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)