phác họa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
faːk˧˥ hwa̰ːʔ˨˩ | fa̰ːk˩˧ hwa̰ː˨˨ | faːk˧˥ hwaː˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
faːk˩˩ hwa˨˨ | faːk˩˩ hwa̰˨˨ | fa̰ːk˩˧ hwa̰˨˨ |
Động từ
sửaphác họa
- Vẽ chấm phá những đường nét cơ bản.
- Phác hoạ chân dung.
- Vạch ra những nét chính, nét cơ bản.
- Phác hoạ một kế hoạch quan trọng.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "phác họa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)