охотиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của охотиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ohótit'sja |
khoa học | oxotit'sja |
Anh | okhotitsya |
Đức | ochotitsja |
Việt | okhotitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaохотиться Thể chưa hoàn thành
- (на В, за Т) đi săn, săn bắn, săn, săn bắt.
- охотиться на медведя — [đi] săn gấu
- охотиться за перепелами — [đi] săn chim cun cút
- (за Т) перен. (выслеживать) săn, săn bắt, lùng bắt, săn đuổi, đuổi theo, truy lùng, truy nã.
- охотиться на вражеским разведчиком — săn (lùng bắt, săn bắt, truy lùng) tên trinh sát viên địch
- (на Т) перен. (thông tục) (стараться достать что-л. ) lùng kiếm, tìm kiếm, lùng, săn.
- охотиться за редкой книгой — lùng kiếm (tìm kiếm, lùng mua) cuốn sách hiếm
Tham khảo
sửa- "охотиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)