Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

охотиться Thể chưa hoàn thành

  1. (на В, за Т) đi săn, săn bắn, săn, săn bắt.
    охотиться на медведя — [đi] săn gấu
    охотиться за перепелами — [đi] săn chim cun cút
  2. (за Т) перен. (выслеживать) săn, săn bắt, lùng bắt, săn đuổi, đuổi theo, truy lùng, truy nã.
    охотиться на вражеским разведчиком — săn (lùng bắt, săn bắt, truy lùng) tên trinh sát viên địch
  3. (на Т) перен. (thông tục) (стараться достать что-л. ) lùng kiếm, tìm kiếm, lùng, săn.
    охотиться за редкой книгой — lùng kiếm (tìm kiếm, lùng mua) cuốn sách hiếm

Tham khảo

sửa