оформление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оформление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oformlénije |
khoa học | oformlenie |
Anh | oformleniye |
Đức | oformlenije |
Việt | ophormleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaоформление gt
- (выполнение формальностей) [sự] làm thủ tục giấy tờ, làm đúng thể thức, làm giấy tờ.
- оформление на работу — sự làm thủ tục [giấy tờ] để nhận công tác, sự làm giấy tờ để đi làm việc
- оформление документов — [sự] làm thủ tục giấy tờ, giấy tờ
- (внешний вид чего-л. ) [sự, cách] trình bày, bài trí, trang trí, bố trí, bố cục, trang hoàng, phối trí, sắp đặt.
- оформление газеты — [sự] trình bày tờ báo
- оформление спектакля — sự dàn cảnh (trang trí, bài trí, trang hoàng) vở kịch
- музыкальное оформление — sự trình bày (phối trí, bố trí) nhạc
- художественное оформление — [sự] trình bày mỹ thuật
- архитектурное оформление — sự bố cục (bài trí) kiến trúc
Tham khảo
sửa- "оформление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)