отяжелеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отяжелеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otjaželét' |
khoa học | otjaželet' |
Anh | otyazhelet |
Đức | otjaschelet |
Việt | otiagielet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотяжелеть Thể chưa hoàn thành
- Nặng thêm, trở nên nặng nề.
- (от усталости, опьянения, боли и т. п. ) thở nên nặng nhọc, đâm ra uể oải.
Tham khảo
sửa- "отяжелеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)