Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

отяжелеть Thể chưa hoàn thành

  1. Nặng thêm, trở nên nặng nề.
  2. (от усталости, опьянения, боли и т. п. ) thở nên nặng nhọc, đâm ra uể oải.

Tham khảo

sửa