Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

отшучиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отшутиться)

  1. Đáp lại nửa đùa nửa thật, chuyển thành câu đùa để tháo thân.

Tham khảo

sửa