отшучиваться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отшучиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otšúčivat'sja |
khoa học | otšučivat'sja |
Anh | otshuchivatsya |
Đức | otschutschiwatsja |
Việt | otsutrivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отшучиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отшутиться)
Tham khảo sửa
- "отшучиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)