отшатываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отшатываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otšátyvat'sja |
khoa học | otšatyvat'sja |
Anh | otshatyvatsya |
Đức | otschatywatsja |
Việt | otsatyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотшатываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отшатнуться)
- Giật bắn người, giật nẩy người, né người; перен. (thông tục) xa lánh, lìa bỏ, từ bỏ, xa lìa, đoạn tuyệt.
- все от него отшатнулись — mọi người đều xa lánh (lìa bỏ, từ bỏ, xa lìa) nó
Tham khảo
sửa- "отшатываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)