отчуждение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отчуждение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otčuždénije |
khoa học | otčuždenie |
Anh | otchuzhdeniye |
Đức | ottschuschdenije |
Việt | ottrugiđeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотчуждение gt
- (Sự) Xa lánh, lạnh nhạt, xa cách, ghẻ lạnh, không thích giao thiệp.
- (юр.) [sự] trưng thu, trưng dụng, trưng tập, sung công
- (с компенсацией) — [sự] trưng mua, chuyển nhượng.
Tham khảo
sửa- "отчуждение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)