Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trưng tập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨŋ
˧˧
tə̰ʔp
˨˩
tʂɨŋ
˧˥
tə̰p
˨˨
tʂɨŋ
˧˧
təp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂɨŋ
˧˥
təp
˨˨
tʂɨŋ
˧˥
tə̰p
˨˨
tʂɨŋ
˧˥˧
tə̰p
˨˨
Động từ
sửa
trưng tập
Tập trung
tài sản
tư nhân
để dùng vào
việc
công
.
Trưng tập
xe cộ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trưng tập
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)