Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trưng mua
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨŋ
˧˧
mwaː
˧˧
tʂɨŋ
˧˥
muə
˧˥
tʂɨŋ
˧˧
muə
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂɨŋ
˧˥
muə
˧˥
tʂɨŋ
˧˥˧
muə
˧˥˧
Động từ
sửa
trưng mua
Buộc
tư nhân
phải
bán
vật
gì cho
Chính
phủ
để dùng vào
việc
công
.
Trưng mua
ruộng đất.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trưng mua
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)