отсталый
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Tính từSửa đổi
отсталый
- Lạc hậu, chậm tiến, kém phát triển; (устраевший) cổ hủ, cổ lậu.
- отсталый человек — [con] người lạc hậu
- отсталый ребёнок — đứa bé kém phát triển
- отсталая техника — kỹ thuật lạc hậu
- отсталые взгляды — những quan điểm cổ hủ (lạc hậu, hủ lậu)
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)