отсталый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отсталый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otstályj |
khoa học | otstalyj |
Anh | otstaly |
Đức | otstaly |
Việt | otxtaly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaотсталый
- Lạc hậu, chậm tiến, kém phát triển; (устраевший) cổ hủ, cổ lậu.
- отсталый человек — [con] người lạc hậu
- отсталый ребёнок — đứa bé kém phát triển
- отсталая техника — kỹ thuật lạc hậu
- отсталые взгляды — những quan điểm cổ hủ (lạc hậu, hủ lậu)
Tham khảo
sửa- "отсталый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)