cổ hủ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ko̰˧˩˧ hṵ˧˩˧ | ko˧˩˨ hu˧˩˨ | ko˨˩˦ hu˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ko˧˩ hu˧˩ | ko̰ʔ˧˩ hṵʔ˧˩ |
Từ nguyên
sửaTính từ
sửacổ hủ
- Cũ kĩ và lạc hậu.
- Đánh đổ những hình thức cổ hủ (Đặng Thai Mai)
Tham khảo
sửa- "cổ hủ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)