отплывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отплывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otplyvát' |
khoa học | otplyvat' |
Anh | otplyvat |
Đức | otplywat |
Việt | otplyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотплывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отплыть)
- (о судах и т. п. ) rời bến, ra khơi, khởi hành
- (о людяхб животных) bơi đi, bơi ra.
- отплыть от берега — bơi ra xa bờ, bơi đi khỏi bờ
Tham khảo
sửa- "отплывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)