отодвигать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отодвигать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otodvigát' |
khoa học | otodvigat' |
Anh | otodvigat |
Đức | otodwigat |
Việt | otođvigat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотодвигать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отодвинуть) ‚(В)
- Đẩy... đi, dịch... đi, chuyển... đi, xê... đi; (назад) đẩy lui; (в сторону) đẩy... ra, gạt... ra.
- отодвигать засов — đẩy then cửa
- отодвигать что-л. рукой — lấy tay đẩy (gạt) cái gì đi
- отодвигать что-л. на задний план — gạt (đẩy lui) cái gì xuống hàng thứ yếu
- перен. (thông tục) — (о сроке и т. п.) — hoãn lại, lui lại
- отодвигать экзамены — hoãn các môn thi lại sau
Tham khảo
sửa- "отодвигать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)