отливать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otlivát' |
khoa học | otlivat' |
Anh | otlivat |
Đức | otliwat |
Việt | otlivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отлить) ‚(В, Р)
- Rót... ra, đổ... ra, chiết... ra, chắt... ra.
- отлейте немного молока — anh hãy rót (đổ] cho một ít sữa
- (В) (откативать) bơm ra.
- отлить воду из трюма — bơm nước ở hầm tàu ra
- (В) (ốỗóợũợõởяũỹ ởốũỹáỡ) đúc, rót khuôn, đổ khuôn.
- тк. несов. — (Т) (иметь какой-л. оттенок) — óng ánh, lóng lánh
Tham khảo
sửa- "отливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)