отзываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отзываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otzyvát'sja |
khoa học | otzyvat'sja |
Anh | otzyvatsya |
Đức | otsywatsja |
Việt | otdyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотзываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отозваться)
- (откликаться) đáp lại, đối đáp, hưởng ứng.
- никто не отозвался — không ai đáp lại (hưởng) ứng gì cả
- (о П) (высказывать своё мнение) có ý kiến nhận xét, bình phẩm.
- хорошо отзываться о ком-л. — có (ý kiến nhận xét tốt, biình phẩm tốt) về ai
- как он онём отзыватьсяается? — anh ta nhận xét (có ý kiến) về nó thế nào?
- (на П) (отражаться) ảnh hưởng đến.
Tham khảo
sửa- "отзываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)