отгонять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отгонять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otgonját' |
khoa học | otgonjat' |
Anh | otgonyat |
Đức | otgonjat |
Việt | otgoniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотгонять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отогнать) ‚(В)
- Đuổi... đi, xua... đi, xua đuổi, xua, đuổi.
- отгонять смысль — xua đuổi ý nghĩ
- (скот) lùa, lùa... đi ăn.
- (добывать перегонкой) chưng cất.
Tham khảo
sửa- "отгонять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)