отвёртываться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaотвёртываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отвернуться)
- (отвинчиваться) [bị] vặn ra, tháo ra
- (о кране и т. п. ) [bị] vặn, mở.
- (отгибаться) [bị, được] xắn lên, xăn lên, vén lên, gấp lại, bẻ lại.
- (в сторону) quay đi, quay mình lại, quay lưng lại, xoay người
- (от Р) перен. đoạn tuyệt, cắt đứt liên hệ.
- все отвернулись от него — mọi người đều đoạn tuyệt (cắt đứt liên hệ, không chơi) với nó
Tham khảo
sửa- "отвёртываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)