отвыкать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của отвыкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvykát' |
khoa học | otvykat' |
Anh | otvykat |
Đức | otwykat |
Việt | otvycat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
отвыкать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отвыкнуть) ‚(от Р)
Tham khảo sửa
- "отвыкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)