отвлекать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отвлекать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otvlekát' |
khoa học | otvlekat' |
Anh | otvlekat |
Đức | otwlekat |
Việt | otvlecat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотвлекать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отвлечь) ‚(В)
- (отрывать от чего-л. ) làm xao lãng, làm lãng quên, làm... lãng đi, đánh lạc.
- отвлекать внимание — làm xao lãng (đánh lạc) sự chú ý
- отвлекать кого-л. от дел — làm ai xao lãng công việc, làm ai lãng quên công tác
- отвлекать кого-л. от его мыслей — làm ai lãng quên những ý nghĩ của nó
- (заставлять изменить направление) đánh lạc hướng, lái... sang hướng khác.
- отвлекать противника на себя — đánh lạc hướng quân địch để chúng chú ý tới mình
Tham khảo
sửa- "отвлекать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)