Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

отверстие gt

  1. Lỗ thủng, lổ hổng, lổ hở, lỗ; (щель) khe hở, kẽ hở, khe, kẽ.

Tham khảo

sửa