особняком
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của особняком
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osobnjákom |
khoa học | osobnjakom |
Anh | osobnyakom |
Đức | osobnjakom |
Việt | oxobniacom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaособняком
- (Một cách) Riêng lẻ, riêng rẽ, riêng biệt, tách riêng, biệt lập, riêng.
- жить особняком — sống riêng lẻ, ở riêng
- стоять особняком — đứng tách riêng, đứng riêng, biệt lập
Tham khảo
sửa- "особняком", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)