основа
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của основа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osnóva |
khoa học | osnova |
Anh | osnova |
Đức | osnowa |
Việt | oxnova |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaоснова gc
- (каркас, остов) [bộ] sườn, khung, cốt, nền; перен. nhân, lõi.
- (перен.) (главное) cơ sở, nền tảng.
- на основе чего-л. — trên cơ sở cái gì
- брать что-л. за основу, положить что-л. в основу — lấy cái gí làm cơ sở
- лежать основе чего-л. — làm cơ sở cho cái gì
- мн.: — основы — nguyên lý, luận điểm cơ bản, nguyên tắc cơ bản
- основы максизма-ленинизма — nguyên lý chủ nghĩa Mác - Lê-nin
- текст. — sợi dọc
- грам. — thân từ
Tham khảo
sửa- "основа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)