Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

оскудевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оскудеть)

  1. Sa sút, nghèo đi, bần cùng hóa; (о земле и т. п. ) cằn đi, bạc màu đi; (Т) cằn cổi đi, cùn mằn đi.
    оскудевать талантами — tài ba cằn cổi đi

Tham khảo

sửa