оскудевать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оскудевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oskudevát' |
khoa học | oskudevat' |
Anh | oskudevat |
Đức | oskudewat |
Việt | oxcuđevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоскудевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оскудеть)
- Sa sút, nghèo đi, bần cùng hóa; (о земле и т. п. ) cằn đi, bạc màu đi; (Т) cằn cổi đi, cùn mằn đi.
- оскудевать талантами — tài ba cằn cổi đi
Tham khảo
sửa- "оскудевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)