освещать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của освещать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osveščát' |
khoa học | osveščat' |
Anh | osveshchat |
Đức | osweschtschat |
Việt | oxvesat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaосвещать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: осветить)
- Chiếu sáng, soi sáng, rọi sáng, thắp sáng; перен. (оживлять) làm... sáng lên, làm... tươi lên.
- взошло солнце и ярко осветило сад — mặt tròi mọc và rực rỡ chiếu sáng vườn cây
- осветить часы спичкой — lấy diêm soi đồng hồ
- освещать улицы электричеством — dùng điện thắp sáng đường phố
- улыбка осветила её лицо — nụ cười làm mặt nàng tươi hẳn lên
- перен. — (излагать, истолковать) — làm sáng tỏ, trình bày, giải thích, nói rõ
- по-новому освещать вопрос — làm sáng tỏ vấn đề một cách mới mẻ
Tham khảo
sửa- "освещать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)