Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

освежаться Thể chưa hoàn thành

  1. Trở nên mát mẻ (tươi mát).
  2. (о человеке) tỉnh táo ra, tươi tỉnh lên.

Tham khảo sửa