осваиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của осваиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | osváivat'sja |
khoa học | osvaivat'sja |
Anh | osvaivatsya |
Đức | oswaiwatsja |
Việt | oxvaivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaосваиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: освоиться)
- Quen, quen dần; (с Т) quen với, quen dần với; (постигать) nắm vững, nắm chắc, nắm được, hiểu thấu đáo, quán triệt, thấm nhuần.
Tham khảo
sửa- "осваиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)