орех
Tiếng Kyrgyz
sửaDanh từ
sửaорех (oreh) (chính tả Ả Rập ورەح)
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của орех
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oréh |
khoa học | orex |
Anh | orekh |
Đức | orech |
Việt | orekh |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaорех gđ
- (плод) [quả, trái] hồ đào; óc chó.
- (бот.) Quả hạch, quả, hạt, hột.
- кокосовый орех — quả (trái) dừa, sọ dừa
- земляной орех — [củ] lạc, đậu phụng, đậu phọng
- водяной орех — củ ấu, củ ấu trụi
- грецкий орех — quả (trái) hồ đào, óc chó
- тк. ед. — (дерево) [cây] hồ đào, óc chó (Juglans cinerea)
- тк. ед. — (древесина) gỗ hồ đào
- ему досталось на орехи — nó bị một trận nên thân
Tham khảo
sửa- "орех", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)