Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

опрометчивый

  1. (необдуманный) bộp chộp, xốc nổi, nông nổi, bồng bột, bỗng chỉnh bỗng chảng
  2. (поспешный) hấp tấp, vội vàng, lanh chanh.

Tham khảo

sửa