опрометчивый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của опрометчивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oprométčivyj |
khoa học | oprometčivyj |
Anh | oprometchivy |
Đức | opromettschiwy |
Việt | opromettrivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaопрометчивый
- (необдуманный) bộp chộp, xốc nổi, nông nổi, bồng bột, bỗng chỉnh bỗng chảng
- (поспешный) hấp tấp, vội vàng, lanh chanh.
Tham khảo
sửa- "опрометчивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)