Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lanh chanh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lajŋ
˧˧
ʨajŋ
˧˧
lan
˧˥
ʨan
˧˥
lan
˧˧
ʨan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lajŋ
˧˥
ʨajŋ
˧˥
lajŋ
˧˥˧
ʨajŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
lanh chanh
(
Láy
)
Hấp tấp
vội vàng
làm việc
của
người
khác.
Lanh chanh
bưng lấy cái bát rồi đánh vỡ.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
officious
Tham khảo
sửa
"
lanh chanh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)