оправдываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оправдываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oprávdyvat'sja |
khoa học | opravdyvat'sja |
Anh | opravdyvatsya |
Đức | oprawdywatsja |
Việt | opravđyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоправдываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оправдаться)
- (Tự) Biện hộ, biện bạch, biện minh, biện giải, bào chữa.
- (подтверждаться на деле) [tỏ ra] là đúng, là cần thiết, là thích đáng, là có lợi.
- тк. несов. — (объяснять свои поступки) — thanh minh, phân vua, phân bua, phân trần, chống chế
- (ссылаться) viện cớ, lấy cớ.
- он оправдыватьсяался тем. что поезд опоздал — nó viện cớ (lấy cớ) là tàu bị chậm
- (окупаться) được bù lại.
Tham khảo
sửa- "оправдываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)