опадать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của опадать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | opadát' |
khoa học | opadat' |
Anh | opadat |
Đức | opadat |
Việt | opađat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaопадать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: опасть)
- Rơi, rụng, sa.
- (уменьшаться в объёме) xẹp xuống, nhỏ lại; (thông tục) (худеть, вваливаться) xọp đi, tọp đi, lõm xuống, hóp vào, tóp lại.
Tham khảo
sửa- "опадать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)