октет
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của октет
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oktét |
khoa học | oktet |
Anh | oktet |
Đức | oktet |
Việt | octet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaоктет gđ
- (инструментальное произведение) khúc nhạc bát tấu
- (вокальное произведение) khúc hát tám bè.
- (инструментальный ансамбль) bộ tám, ban nhạc tám người
- (вокальный ансамбль) tốp ca tám người.
Tham khảo
sửa- "октет", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)