Tiếng Ukraina

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ озбро́їти (ozbrójity) +‎ -ювати (-juvaty).

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

озбро́ювати (ozbrójuvatychưa h.thành (thể hoàn thành озбро́їти)

  1. (ngoại động từ) Vũ trang, trang bị vũ khí.

Chia động từ

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Đọc thêm

sửa