Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

озарять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: озарить)), ((В))

  1. Soi sáng, chiếu sáng, rọi sáng; перен. (приходить в голову) lóe ra (vụt ra, nảy ra) trong đầu.
    его озарила мысль — một ý nghĩ nảy ra trong đầu nó

Tham khảo

sửa