озарять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của озарять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ozarját' |
khoa học | ozarjat' |
Anh | ozaryat |
Đức | osarjat |
Việt | odariat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaозарять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: озарить)), ((В))
- Soi sáng, chiếu sáng, rọi sáng; перен. (приходить в голову) lóe ra (vụt ra, nảy ra) trong đầu.
- его озарила мысль — một ý nghĩ nảy ra trong đầu nó
Tham khảo
sửa- "озарять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)