оживляться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оживляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oživlját'sja |
khoa học | oživljat'sja |
Anh | ozhivlyatsya |
Đức | oschiwljatsja |
Việt | ogiivliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоживляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оживиться)
- Hồi sinh, sống lại; (о лице, глазах) tươi tỉnh lên, sáng ngời lên, sáng quắc.
- (наполняться жизнью, движением) nhộn nhịp lên.
- (становиться активным) sôi nổi lên, hoạt động lên.
Tham khảo
sửa- "оживляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)